Có 2 kết quả:
横溢 héng yì ㄏㄥˊ ㄧˋ • 橫溢 héng yì ㄏㄥˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overflow
(2) brimming with
(2) brimming with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overflow
(2) brimming with
(2) brimming with
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0